Có 2 kết quả:
侧刀旁 cè dāo páng ㄘㄜˋ ㄉㄠ ㄆㄤˊ • 側刀旁 cè dāo páng ㄘㄜˋ ㄉㄠ ㄆㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) name of "knife" radical in Chinese characters (Kangxi radical 18), occurring in 到, 利, 别 etc
(2) see also 刂[dao1]
(2) see also 刂[dao1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) name of "knife" radical in Chinese characters (Kangxi radical 18), occurring in 到, 利, 别 etc
(2) see also 刂[dao1]
(2) see also 刂[dao1]
Bình luận 0